XE NÂNG 7 TẤN LG70DT
CSKH: 0974.113.863
Bảo hành cực lâu
Mô tả chi tiết | Thông số kỹ thuật |
Tải trọng nâng | 7000 kg |
Công suất | 83 kW |
Chiều cao nâng | 3000 mm |
Có hỗ trợ trả góp qua tất cả các ngân hàng.
Mô tả
xe nâng model FD70T là dòng xe nâng của hãng xe nâng LONKING trung quốc . LONKING là dòng xe được sản xuất và lắp ráp theo tiêu chuẩn của quân đội , nhà máy sản xuất tại thành phố Thượng Hải trung quốc .
xe có tải trọng nâng 7 tấn có thể nâng cao 3m . tùy vào môi trường làm việc có thể lắp lốp đặc hoặc lốp hơi . Ngoài ra có thể đặt hàng theo nhu cầu công việc , có thể trang bị thêm hệ thống kẹp , dịch càng , chui cont ….
hiện nay xe đang được phân phối bởi hãng máy công trình hoằng giai với hơn hai mươi cơ sở bày bán và đại lý trên cả ba miền bắc -trung -nam . hiện nay xe đang được bảo hành hai năm tương đương 3000h làm việc . thông tin chi tiết liên hệ hotline : 0974113863 để nhận báo giá và ưu đãi
Thông số kỹ thuật chi tiết
Model | Đơn Vị | LG70DT | ||
Loại động cơ | Động cơ Diesel | |||
Tải trọng | kg | 7000 | ||
Tâm tải trọng (J) | mm | 600 | ||
Chiều cao nâng tối đa (h1) | mm | 3000 | ||
Chiều cao nâng tối thiểu (h3) | mm | 200 | ||
L5*W*T kích thước càng nâng | mm | 1220x150x65 | ||
Góc nghiêng cột nâng | deg | Trước 6 sau 12 | ||
Khoảng cách từ điểm cuối cùng càng đến trục trước (L3) | mm | 590 | ||
Khoảng cách từ tâm trục sau đến đuôi xe (L4) | mm | 695 | ||
Kích thước | Tổng chiều dài (L1) | mm | 4855 | |
bề ngoài | Tổng chiều rộng (W1) | mm | 2000 | |
Chiều cao cột nâng (H1) | mm | 2500 | ||
Chiều cao cabin (H4) | mm | 2464 | ||
Chiều cao khung chắn hàng | mm | 1443 | ||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (R1) | mm | 3550 | ||
Ra chiều rộng lối đi | mm | 5775 | ||
Tốc độ di chuyển tối đa | Km/h | 25/27 | ||
( Có tải/ không tải ) | ||||
Tốc độ nâng tối đa | Mm/h | 500/520 | ||
( Có tải/ không tải ) | ||||
Độ leo dốc tối da | % | 20 | ||
Tự trọng | kg | 9740 | ||
Lốp | Lốp trước | 8.25-15-14PR | ||
Lốp sau | 8.25-15-14PR | |||
Cự ly | Cự ly bánh trước (S) | mm | 1470 | |
bánh | Cự ly bánh sau (P) | mm | 1700 | |
Cự ly trục (L2) | mm | 2350 | ||
Khoảng sáng gầm xe nhỏ nhất | Cột nâng (M2) | mm | 216 | |
Khung xe (M1) | mm | 248 | ||
Model động cơ | FAW – Ca6100 | |||
Công suất hạn định | kw | 85 | ||
Số xi lanh | 6 | |||
Momen xoắn | N*m/r | 450/1500rpm | ||
Thùng nhiên liệu | L | 140 | ||